Ngày tôi rời khỏi nhà chồng, trời thu đầy nắng. Chồng tôi chạy theo tôi đến tận cổng làng, nhìn dáng người thấp bé, khuôn mặt ngây ngô của anh ta, tôi không nỡ ghét bỏ hay oán giận gì cả. Tôi chỉ lặng lẽ móc túi, dúi vào tay anh ta mấy đồng bạc lẻ rồi nói:
“Thôi, anh quay về mà bồng bế các em anh.”
Tôi dứt khoát bước đi mà không một lần ngoái đầu lại. Ba đứa trẻ – hai gái, một trai – do chính tôi dứt ruột sinh ra. Chúng là con tôi, nhưng dưới con mắt người đời, chúng gọi người đàn ông vừa chạy theo tôi bằng một tiếng “bố”. Thế nhưng, sự thật oan nghiệt là chúng lại là con của bố chồng tôi.
Tôi ghê tởm gia đình danh gia vọng tộc ấy. Ghê tởm chính người đàn ông mỗi ngày trước mặt bao người vẫn gọi tôi là “con”. Ghê tởm ngôi nhà gỗ năm gian kín bưng ấy, và ghê tởm chính bản thân mình.
Nhà tôi nghèo, rất nghèo. Cha tôi chết sớm vì bạo bệnh, để lại mẹ tôi một thân một mình nuôi ba đứa con nhỏ dại và cha mẹ chồng già yếu. Suốt bao năm, bà tần tảo lo cho gia đình, nhưng cái nghèo cứ bám riết lấy cuộc đời bà. Tôi và hai chị em thương mẹ lắm, nhưng nghèo là nghèo, dù tình thương có dư thừa cũng không thể đổi lấy cơm áo gạo tiền.
Năm mười tám tuổi, tôi được bà mối ướm hỏi làm vợ cậu cả con ông Lang T ở Hải Phòng. Tôi chẳng biết gì nhiều về cậu ta, chỉ biết rằng nếu tôi đồng ý, mẹ tôi sẽ nhận được một khoản sính lễ kha khá và được họ dựng cho một căn nhà.
Ngày cưới, tôi mới chính thức biết mặt chồng mình. Ngày đó, tôi cũng mới biết nhà chồng giàu sang và quyền thế ra sao.
Nhưng đêm động phòng, tôi như chết lặng. Chồng tôi thấp bé, cao chưa đến một mét rưỡi. Bàn tay, bàn chân ngắn tròn, dày cộm. Khuôn mặt ngây ngô đến mức tôi chẳng thể đoán anh ta trẻ hay già. Tôi chỉ nhớ bà mối từng nói rằng chồng tôi tuổi Dần. Tôi tuổi Mão. Gái hơn hai, trai hơn một – người ta bảo hợp tuổi, nhưng hợp tuổi có ích gì khi chồng tôi chẳng khác gì một đứa trẻ?
Hai tháng sau khi về nhà chồng, tôi mới biết thế nào là địa ngục. Bố chồng tôi – một người đàn ông gần bảy mươi tuổi – đã tự tay dẫn tôi lên căn nhà lớn, nơi người ta bảo ông chuyên bốc thuốc bắc. Nhưng đó cũng là nơi mà tôi đã mất đi tất cả.
Hàng ngày, tôi lên căn nhà lớn để ông “truyền nghề”. Mỗi lần bước qua cánh cửa gỗ lim nặng trịch, tôi đều nghe tiếng nó đóng lại sau lưng mà lạnh sống lưng. Tôi khiếp sợ ánh mắt sắc lạnh của ông ta, khiếp sợ từng lần ông cố tình để vạt áo chạm vào tôi, khiếp sợ cả những lúc giọng ông nhẹ nhàng gọi tôi là “con” mà tôi lại thấy như tiếng vọng của quỷ dữ.
Và rồi, một buổi chiều mưa, khi cả nhà không còn ai, nỗi sợ hãi lớn nhất của tôi đã xảy ra. Ông ta ôm chặt lấy tôi, ghì chặt tôi xuống cái sập gụ lạnh lẽo. Tôi vùng vẫy, tôi gào thét gọi tên chồng, nhưng tiếng mưa quá lớn. Ngoài trời giông bão cuồn cuộn, còn trong căn nhà tối tăm ấy, tôi đã bị cướp đoạt tất cả.
Mười hai năm trôi qua như thế. Tôi bị mua chuộc bằng tiền gửi về cho mẹ, bị dọa nạt, bị đánh đập, và rồi lần lượt, ba đứa con ra đời.
Bao năm trong ngôi nhà lớn này, tôi sống trong nỗi cô đơn, sợ hãi. Mỗi lần về quê thăm mẹ, tôi lại giật mình khi ai đó hỏi về cha của lũ trẻ. Tôi nghe họ nói rằng đứa lớn có đôi mắt giống tôi, nhưng cái miệng lại giống cha…
Tôi thấy mình chẳng bằng những cánh bèo trôi trên dòng sông quê. Cả tuổi trẻ của tôi bị uy quyền và tiền bạc cưỡng đoạt. Tôi nhục nhã nhưng chẳng thể bước đi.
Nhưng rồi bọn trẻ cũng lớn. Đứa con trai đầu đã vào lớp bảy, đứa bé nhất cũng đã đến trường. Tôi ngày càng sợ hãi, sợ rằng đến một ngày, chúng sẽ phát hiện ra sự thật khủng khiếp này. Tôi sợ chính bố chồng mình – kẻ dù đã hơn tám mươi tuổi nhưng dục vọng vẫn cuộn trào như con thú hoang. Lão ta ngày càng trắng trợn, ngay cả khi có người trong nhà, lão vẫn ngang nhiên chạm vào tôi.
Tôi ghê tởm lão. Ghê tởm cả bản thân mình.
Người duy nhất trong căn nhà đó có lòng trắc ẩn chính là bà Túc – người giúp việc lâu năm. Bà không chồng, không con, cả đời sống ở đây. Tôi biết bà hiểu tất cả, biết tất cả. Và khi tôi bị đánh vì phản kháng lại bố chồng, chính bà là người lặng lẽ đưa cho tôi thuốc xoa bóp. Tôi gục vào vai bà mà khóc.
Tôi quyết định ra đi.
Hôm đó, tôi căn dặn bà Túc chăm sóc bọn trẻ. Tôi ôm bà thật chặt rồi buông tay, kiên quyết bước đi. Tôi không hối tiếc. Tôi không còn gì để mất.
Ra đến cổng làng, tôi hít một hơi thật sâu. Ánh nắng rực rỡ trải dài trên vai, trên cổ tôi. Tôi ngẩng đầu lên, lần đầu tiên sau mười hai năm, tôi cảm nhận được ánh nắng mà không còn sợ hãi. Tôi đã thực sự được tự do.